Hạng Tên truy cập Điểm Số bài
501 0,65 11
502 0,00 0
502
khactrung1912
Nguyễn Khắc Trung
0,00 0
504
NOAH
NOAH
0,48 8
505 0,48 8
506 0,36 6
507 0,00 0
508
phanlebangoc
phanlebangoc
0,37 6
509
mdung
Lương Mạnh Dũng
0,19 3
510
Quan2007_123
Hồ Sỹ Quân
0,07 1
511 0,07 1
511 0,07 1
513 0,00 0
514 0,19 3
515 0,00 0
515
NguyenThaoNguyen_VanLang
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
515
TranDucAnh_VuDue
Trần Đức Anh - THCS Vũ Duệ
0,00 0
518
TranDucAnh_THCSVuDue
Trần Đức Anh - THCS Vũ Duệ
2,04 9
519 0,06 1
520
ha_dep_trai
Nguyễn Hoàng Hà
0,30 5
521 0,00 0
521
BuiAnBinh_VuDue
BuiAnBinh_VuDue
0,00 0
521 0,00 0
521 0,00 0
521
LePhuongMai_HacTri
Lê Phương Mai
0,00 0
521
VuDuc_ThoSon
Vũ Mạnh Đức
0,00 0
521
NgoDongQuyen_ThoSon
Ngô Đông Quyền
0,00 0
521
NguyenThanhPhuong_VanLang
Nguyễn Thanh Phương
0,00 0
529
NguyenQuyViet_VuDue
Nguyễn Quý Việt
0,54 9
530 0,00 0
530 0,00 0
530 0,00 0
533 1,01 17
534 0,00 0
535
DinhQuangHai_K43IT
dinhquanghai_K43IT
0,06 1
536 0,00 0
536 0,00 0
538 0,06 1
539
Luu
0,00 0
539 0,00 0
539 0,00 0
539 0,00 0
539 0,00 0
539
NguyenDUcKhanh_NongTrang
NguyenDUcKhanh_NongTrang
0,00 0
545 0,06 1
546
NguyenPhucLam_VanLang
Nguyễn Phúc Lâm
0,00 0
546
BuiThiHaiLinh_VuDue
BuiThiHaiLinh_VuDue
0,00 0
546 0,00 0
546 0,00 0
546
NguyenVietAn_K42CHV
NguyenVietAn_K42IT
0,00 0
551 0,24 4
552 0,12 2
553 0,00 0
554
LeMinhKien_K42IT
Lê Minh Kiên
0,18 3
555
LeDucThinh_ThoSon
Lê Đức Thịnh
0,00 0
555 0,00 0
557 2,22 38
558 0,01 0
559
NguyenDuyHung_VanLang
NguyenDuyHung_VanLang
0,00 0
559
NguyenThaoNguyen
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
559
VuManhDuc_ThoSon
Vũ Mạnh Đức
0,00 0
559 0,00 0
559 0,00 0
559 0,00 0
559
NguyenNguyen_VanLang
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
566
dattran8170
TranTienDat_K42IT
0,12 2
567 0,00 0
567
NguyenThaoNguyenVanLang
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
567
ngunhat10tin
CaoTuanMinh_K42IT
0,00 0
567 0,00 0
567 0,00 0
567 0,00 0
567
DoDucDuyMinh
Đỗ Đức Duy Minh
0,00 0
567 0,00 0
575 1,70 28
576 0,25 4
577
NguyenTienHaiDang_K42Tin
NguynDagSaiDev
0,24 4
578 0,06 1
579
anhtu25112009
NguyenAnhTu_K42Tin
0,00 0
580 0,36 6
581 0,01 0
582 0,00 0
583
VuDuyBac_K42CHV
Vũ Duy Bắc
0,18 3
584
NguyenHoangKim_K42IT
Nguyễn Hoàng Kim
0,13 2
585 0,24 4
586 0,00 0
587
NguyenDangBaoNam_K42IT
Nguyễn Đặng Bảo Nam
0,92 15
588
TaManh_VinhPhuc
Tạ Hữu Đức Mạnh
0,00 0
588 0,00 0
588 0,00 0
588
_______
CaoTrungThanh_K42Tin
0,00 0
592 0,76 12
593 0,18 3
594
caotuanminhk42it
CaoTuanMinh_K42IT
0,00 0
595
TranTienDat_K42Tin
TranTienDat_K42Tin
0,53 9
596
NguyenAnhTu_K42Tin
Nguyễn Anh Tú
0,38 6
597
DoHungSon_K42IT
ĐỖ HÙNG SƠN K42TIN
0,01 0
598 0,32 5
599
hahuong82_GV_Yenlap
Hà Hương
0,00 0
600 2,06 32