Hạng Tên truy cập Điểm Số bài
401 0,19 3
402 0,00 0
403 0,13 2
404
NguyenThaoNguyen_VanLang
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
404
TranDucAnh_VuDue
Trần Đức Anh - THCS Vũ Duệ
0,00 0
406
TranDucAnh_THCSVuDue
Trần Đức Anh - THCS Vũ Duệ
2,04 9
407 0,00 0
408 0,30 5
409 0,00 0
409
BuiAnBinh_VuDue
BuiAnBinh_VuDue
0,00 0
409 0,00 0
409 0,00 0
409
LePhuongMai_HacTri
Lê Phương Mai
0,00 0
414 0,06 1
415
VuDuc_ThoSon
Vũ Mạnh Đức
0,00 0
415
NgoDongQuyen_ThoSon
Ngô Đông Quyền
0,00 0
415
NguyenThanhPhuong_VanLang
Nguyễn Thanh Phương
0,00 0
418
NguyenQuyViet_VuDue
Nguyễn Quý Việt
0,54 9
419 0,00 0
419 0,00 0
419 0,00 0
422 0,95 16
423 0,00 0
424 0,01 0
425 0,00 0
425 0,00 0
425 0,00 0
428 0,06 1
429
Luu
0,00 0
429 0,00 0
429 0,00 0
429 0,00 0
429 0,00 0
429
NguyenDUcKhanh_NongTrang
NguyenDUcKhanh_NongTrang
0,00 0
429 0,00 0
436 0,06 1
437 0,00 0
437 0,00 0
437
NguyenPhucLam_VanLang
Nguyễn Phúc Lâm
0,00 0
437
BuiThiHaiLinh_VuDue
BuiThiHaiLinh_VuDue
0,00 0
437 0,00 0
437 0,00 0
437
NguyenVietAn_K42CHV
NguyenVietAn_K42IT
0,00 0
437 0,00 0
445 0,12 2
446 0,00 0
447
LeMinhKien_K42IT
Lê Minh Kiên
0,18 3
448
LeDucThinh_ThoSon
Lê Đức Thịnh
0,00 0
448 0,00 0
450 2,17 37
451 0,01 0
452
NguyenDuyHung_VanLang
NguyenDuyHung_VanLang
0,00 0
452
NguyenThaoNguyen
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
452
VuManhDuc_ThoSon
Vũ Mạnh Đức
0,00 0
452 0,00 0
452 0,00 0
452 0,00 0
452
NguyenNguyen_VanLang
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
459
dattran8170
TranTienDat_K42IT
0,12 2
460 0,00 0
460
NguyenThaoNguyenVanLang
Nguyễn Thảo Nguyên
0,00 0
460
ngunhat10tin
CaoTuanMinh_K42IT
0,00 0
460 0,00 0
460 0,00 0
460 0,00 0
460
DoDucDuyMinh
Đỗ Đức Duy Minh
0,00 0
460 0,00 0
468 1,70 28
469 1,96 8
470
DuyHung_VanLang
NguyenDuyHung_VanLang
0,00 0
471 0,25 4
472 0,18 3
473 0,06 1
474
anhtu25112009
NguyenAnhTu_K42Tin
0,00 0
475 0,36 6
476 0,01 0
477 0,00 0
478 0,37 6
479 0,01 0
480
VuDuyBac_K42CHV
Vũ Duy Bắc
0,18 3
481
NguyenHoangKim_K42IT
Nguyễn Hoàng Kim
0,13 2
482 0,24 4
483 0,00 0
483 0,00 0
485
NguyenDangBaoNam_K42IT
Nguyễn Đặng Bảo Nam
0,92 15
486
TaManh_VinhPhuc
Tạ Hữu Đức Mạnh
0,00 0
486 0,00 0
486 0,00 0
486
_______
CaoTrungThanh_K42Tin
0,00 0
490 0,53 8
491 0,18 3
492
caotuanminhk42it
CaoTuanMinh_K42IT
0,00 0
493
TranTienDat_K42Tin
TranTienDat_K42IT
0,30 5
494 0,12 2
495
NguyenAnhTu_K42Tin
Nguyễn Anh Tú
0,38 6
496
DoHungSon_K42IT
ĐỖ HÙNG SƠN K42TIN
0,01 0
497 0,13 2
498
hahuong82_GV_Yenlap
Hà Hương
0,00 0
498 0,00 0
500
TranVuBaoLam_K42CHV
Trần Vũ Bảo Lâm
0,06 1