Rank Username Points Problems count
1 1918 2.02 34
2 1856 0.00 0
3 1808 0.06 1
4 1770 0.43 7
5 1739 1.14 19
6 1738 0.55 9
7 1711 0.24 4
8 1686 0.49 8
9 1665 0.41 6
10 1645 0.24 4
11 1626 0.06 1
12 1609 0.49 8
13 1593 0.07 1
14 1577 0.24 4
15 1564 0.65 5
16 1563
theminh251
Nguyễn Thế Minh_THCS Văn Lang
1.08 18
17 1549 0.00 0
18 1535 1.08 18
19 1522 0.25 4
20 1509 0.13 2
21 1497 0.00 0
22 1485 0.06 1
23 1473 0.00 0
24 1461 0.02 0
25 1451 3.56 17
26 1450 0.00 0
26 1438 0.00 0
28 1427 0.01 0
29 1416
mensotich
Nguyễn Anh Vũ_THCSGiaCam
0.00 0
30 1405 0.12 2
31 1394
ngnguyen09
NguyenXuanNguyen_THCSVanLang
0.07 1
32 1383 0.31 5
33 1371 0.00 0
34 1360 0.02 0
35 1350 0.79 10
36 1349 0.01 0
37 1337 0.25 4
38 1326 0.25 4
39 1314 0.00 0
39 1302 0.00 0
39 1290 0.00 0
39 1277 0.00 0
43 1264
Trungg123
Đỗ Kiên Trung_THCS Vũ Duệ
0.31 5
44 1251 0.01 0
45 1237 0.19 3
46 1222
hnm
Hoàng Nhật Minh_THCS Văn Lang
1.25 21
47 1207 0.19 3
48 1191 0.08 1
49 1174 0.00 0
50 1156 0.06 1
51 1136
Nhat28
Đỗ Duy Nhật
0.00 0
51 1062 0.00 0
53 1050 0.07 1
54 1050 0.00 0
54 1050 0.00 0
56 1050 0.01 0
57 1050 0.00 0
57 1050 0.00 0
59 1044 3.08 20
60 2.66 17
61 0.81 12
62 0.80 5
63
phucvctvn
Dinh Gia Phuc
0.94 3
64 0.00 0
65 0.61 7
66 0.45 2
67
hieunv
Hieu Nguyen
0.00 0
67 0.00 0
67 0.00 0
70 0.76 12
71
nnhuong1510
Nguyễn Ngân Hương
0.00 0
72
nvkcoder
Nguyễn Việt Hưng
0.31 5
73 0.00 0
73 0.00 0
75
khanhlinh277
Nguyễn Khánh Linh
0.08 1
76
duchm
Hoàng Minh Đức
0.54 9
77
huykgchv
Kiều Gia Huy
0.55 9
78
buiminhhoat
Bùi Minh Hoạt
0.00 0
78
2k10_vuminhhoang
Vũ Minh Hoàng
0.00 0
80
player131007
Lương Việt Hoàng - K40 Tin
0.36 6
81 0.00 0
81
TuanNghia
Tuấn Nghĩa
0.00 0
81
zinzin27bs
Phạm Minh Dương
0.00 0
81
Kvan0506
Nguyễn Khánh Vân
0.00 0
85
Duc91
Hoàng Minh Đức A
0.19 3
86
2305
Đinh Tiến Anh
0.00 0
87
12345
Đinh Tiến Anh
0.24 4
88
ntnq06072008
Nguyễn Thị Như Quỳnh
0.00 0
89 0.75 9
90
dominhtri2903
Đỗ Minh Trí
0.00 0
90 0.00 0
90
N2H19
Nguyễn Hoàng Hiệp
0.00 0
90 0.00 0
90 0.00 0
90
Lostwind10
Nguyễn Văn Triết
0.00 0
96 0.49 8
97 0.42 7
98 2.26 28
99
daohamy
Đào Hà My
0.48 8
100 0.66 11