Leaderboard
Rank | ▾ | Username | Points | Problems count |
---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Hà Thiện Phước
| 2.02 | 34 | |
2 |
DoTriDung_THCSLeQuyDon
| 0.00 | 0 | |
3 | 0.06 | 1 | ||
4 | 0.43 | 7 | ||
5 |
Đinh Tuệ Minh
| 1.14 | 19 | |
6 |
Triệu Tuấn Anh
| 0.55 | 9 | |
7 |
Tiwi
| 0.24 | 4 | |
8 |
Bùi Ngọc Linh
| 0.49 | 8 | |
9 |
Lê Tuấn Anh
| 0.41 | 6 | |
10 |
BanVanDoan_THCSHungVuong
| 0.24 | 4 | |
11 |
Hoàng Hồng Sơn
| 0.06 | 1 | |
12 |
Nguyễn Tiến Đạt
| 0.49 | 8 | |
13 |
Trần Đan Trường
| 0.07 | 1 | |
14 |
PhamNguyenHoangAn
| 0.24 | 4 | |
15 |
Nguyễn Đào Nhật Anh
| 0.65 | 5 | |
16 |
Nguyễn Thế Minh_THCS Văn Lang
| 1.08 | 18 | |
17 | 0.00 | 0 | ||
18 |
Trần Tuệ Ngọc
| 1.08 | 18 | |
19 |
Đặng Gia Khánh
| 0.25 | 4 | |
20 | 0.13 | 2 | ||
21 |
Phạm Anh Minh
| 0.00 | 0 | |
22 |
LeNgocTu_thcsThanhThuy
| 0.06 | 1 | |
23 |
Nguyễn Minh Tiến
| 0.00 | 0 | |
24 |
Hoang Ngoc Bich
| 0.02 | 0 | |
25 | 3.56 | 17 | ||
26 |
pham trung hieu
| 0.00 | 0 | |
26 |
NguyenAnhDuc_THCSVanPhu
| 0.00 | 0 | |
28 |
Nguyễn Tuấn Dũng
| 0.01 | 0 | |
29 |
Nguyễn Anh Vũ_THCSGiaCam
| 0.00 | 0 | |
30 |
Phạm Khánh Phương
| 0.12 | 2 | |
31 |
NguyenXuanNguyen_THCSVanLang
| 0.07 | 1 | |
32 |
Bùi Huy Tùng
| 0.31 | 5 | |
33 |
Đặng Duệ Hùng
| 0.00 | 0 | |
34 |
YenManhHung_THCSThanhThuy
| 0.02 | 0 | |
35 |
Mai Kim Thái Bảo
| 0.79 | 10 | |
36 |
Nguyễn Nhật Vũ
| 0.01 | 0 | |
37 |
Nguyễn Hoàng Phúc
| 0.25 | 4 | |
38 | 0.25 | 4 | ||
39 |
BuiNgocAnh_THCSHungVuong
| 0.00 | 0 | |
39 |
LeThanhThu_THCSHungVuong
| 0.00 | 0 | |
39 |
đỗ xuân trường
| 0.00 | 0 | |
39 |
Trần Hoàng Trang Anh
| 0.00 | 0 | |
43 |
Đỗ Kiên Trung_THCS Vũ Duệ
| 0.31 | 5 | |
44 |
VũNhậtAnh_THCSThanhThủy
| 0.01 | 0 | |
45 |
Nguyễn Khôi Nguyên
| 0.19 | 3 | |
46 |
Hoàng Nhật Minh_THCS Văn Lang
| 1.25 | 21 | |
47 |
Nguyễn Hữu Bảo
| 0.19 | 3 | |
48 |
NguyenDucTuan_THCSVanCo
| 0.08 | 1 | |
49 |
Nguyễn Phương Linh
| 0.00 | 0 | |
50 |
Đoàn Duy Khoa
| 0.06 | 1 | |
51 |
Đỗ Duy Nhật
| 0.00 | 0 | |
51 |
| 0.00 | 0 | |
53 |
NguyenGiaVinh_THCSSongThao
| 0.07 | 1 | |
54 |
TaDangDuong_THCSThoSon
| 0.00 | 0 | |
54 | 0.00 | 0 | ||
56 |
Nguyễn Huyền Trang
| 0.01 | 0 | |
57 | 0.00 | 0 | ||
57 |
Bùi Xuân Bắc
| 0.00 | 0 | |
59 |
Ngô Viết Tình
| 3.08 | 20 | |
60 | 2.66 | 17 | ||
61 |
| 0.81 | 12 | |
62 |
tunvtrik40
| 0.80 | 5 | |
63 |
Dinh Gia Phuc
| 0.94 | 3 | |
64 |
Ducminh Shelby
| 0.00 | 0 | |
65 |
Hồ Quang Hải
| 0.61 | 7 | |
66 |
Nguyễn Tấn Dũng
| 0.45 | 2 | |
67 |
Hieu Nguyen
| 0.00 | 0 | |
67 |
| 0.00 | 0 | |
67 | 0.00 | 0 | ||
70 |
Nguyễn Thành Chung
| 0.76 | 12 | |
71 |
Nguyễn Ngân Hương
| 0.00 | 0 | |
72 |
Nguyễn Việt Hưng
| 0.31 | 5 | |
73 |
Nguyễn Khánh Linh
| 0.00 | 0 | |
73 |
| 0.00 | 0 | |
75 |
Nguyễn Khánh Linh
| 0.08 | 1 | |
76 |
Hoàng Minh Đức
| 0.54 | 9 | |
77 |
Kiều Gia Huy
| 0.55 | 9 | |
78 |
Bùi Minh Hoạt
| 0.00 | 0 | |
78 |
Vũ Minh Hoàng
| 0.00 | 0 | |
80 |
Lương Việt Hoàng - K40 Tin
| 0.36 | 6 | |
81 |
| 0.00 | 0 | |
81 |
Tuấn Nghĩa
| 0.00 | 0 | |
81 |
Phạm Minh Dương
| 0.00 | 0 | |
81 |
Nguyễn Khánh Vân
| 0.00 | 0 | |
85 |
Hoàng Minh Đức A
| 0.19 | 3 | |
86 |
Đinh Tiến Anh
| 0.00 | 0 | |
87 |
Đinh Tiến Anh
| 0.24 | 4 | |
88 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh
| 0.00 | 0 | |
89 |
Lê Chí Cường_K40 Tin
| 0.75 | 9 | |
90 |
Đỗ Minh Trí
| 0.00 | 0 | |
90 |
Lê Đức Duy
| 0.00 | 0 | |
90 |
Nguyễn Hoàng Hiệp
| 0.00 | 0 | |
90 |
Tran Tien Huy
| 0.00 | 0 | |
90 | 0.00 | 0 | ||
90 |
Nguyễn Văn Triết
| 0.00 | 0 | |
96 |
Đinh Quốc
| 0.49 | 8 | |
97 |
Lê Hải Khánh Linh
| 0.42 | 7 | |
98 |
Nguyen Khanh Linh
| 2.26 | 28 | |
99 |
Đào Hà My
| 0.48 | 8 | |
100 |
Bùi Minh Hạnh
| 0.66 | 11 |