Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| lis | Dãy tăng dài nhất | HSG Cấp tỉnh | 0,02 | 31,8% | 44 | |
| quandao | Quần đảo | Cơ bản | 0,01 | 45,0% | 9 | |
| rori | Rò rỉ nước | Cơ bản | 0,01 | 34,6% | 9 | |
| rectangle | Rectangle | Chưa phân loại | 0,20 | 64,3% | 4 | |
| dictionary | Dictionary | Cơ bản | 0,30 | 0,0% | 0 | |
| depart | DEPART | Cơ bản | 0,30 | 18,0% | 8 | |
| uclnkieumoi | Ước chung lớn nhất kiểu mới | Cơ bản | 0,01 | 14,3% | 5 | |
| uocchunglonnhat | Ước chung lớn nhất | Cơ bản | 0,01 | 10,5% | 4 | |
| compression | Compression | Chưa phân loại | 0,30 | 25,0% | 3 | |
| sodacbiet | Số đặc biệt | Cơ bản | 0,01 | 26,5% | 55 | |
| bcnn | Bội chung nhỏ nhất | Cơ bản | 0,10 | 22,0% | 5 | |
| function | Hàm số | Cơ bản | 0,01 | 35,7% | 5 |