Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
lis | Dãy tăng dài nhất | HSG Cấp tỉnh | 0,02 | 33,5% | 41 | |
quandao | Quần đảo | Cơ bản | 0,01 | 50,0% | 5 | |
rori | Rò rỉ nước | Cơ bản | 0,01 | 23,8% | 5 | |
rectangle | Rectangle | Chưa phân loại | 0,20 | 90,0% | 4 | |
dictionary | Dictionary | Cơ bản | 0,30 | 0,0% | 0 | |
depart | DEPART | Cơ bản | 0,30 | 0,0% | 0 | |
uclnkieumoi | Ước chung lớn nhất kiểu mới | Cơ bản | 0,01 | 8,1% | 3 | |
uocchunglonnhat | Ước chung lớn nhất | Cơ bản | 0,01 | 10,5% | 2 | |
compression | Compression | Chưa phân loại | 0,30 | 33,3% | 2 | |
sodacbiet | Số đặc biệt | Cơ bản | 0,01 | 24,6% | 46 | |
bcnn | Bội chung nhỏ nhất | Cơ bản | 0,10 | 47,1% | 4 | |
function | Hàm số | Cơ bản | 0,01 | 27,3% | 3 |