Tác giả của các bài (32)
Bài |
Nhóm |
Điểm |
Số tốt hơn
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Trao giải
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Tính điểm
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Nhị phân
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Số phong phú
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Thưởng nóng
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Doanh thu
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Dãy con
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 1: Chia hết (HSG THCS 23-24)
|
HSG Cấp tỉnh |
0,0p |
Bài 2: Cặp số tương thích (HSG THCS 23-24)
|
HSG Cấp tỉnh |
0,0p |
Bài 3: Số Cool (HSG THCS 23-24)
|
HSG Cấp tỉnh |
0,0p |
Bài 4: Tổng UCLN (HSG THCS 23-24)
|
HSG Cấp tỉnh |
0,0p |
Trực nhật
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Diện tích hình chữ nhật
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Xin chào
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Mua quà lưu niệm
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 1: Cho kẹo
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 2: Lũy thừa của 2 số
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 3: Số nguyên tố đặc biệt
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 4: Dãy số lòng chảo
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Câu 1a
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Câu 1b
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Câu 2a
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Câu 2b
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Câu 3
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Câu 4
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Câu 5
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 1: Bắt tay
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 2: Số đảo nguyên tố
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 3: Ghép hình
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 4: Tìm tên duy nhất
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Bài 5: Dãy số
|
Chưa phân loại |
0,0p |
Chưa phân loại (0,020 điểm)
Cơ bản (0,100 điểm)
Bài |
Điểm |
Nhà của 11 chuyên tin
|
0,010 / 0,010
|
Bao lồi
|
0,010 / 0,010
|
Dãy tam giác bao nhau
|
0,010 / 0,010
|
Tính giao điểm
|
0,010 / 0,010
|
Diện tích đa giác
|
0,010 / 0,010
|
Vị trí tương đối giữa hai đoạn thẳng
|
0,010 / 0,010
|
Loại hình tứ giác
|
0,010 / 0,010
|
Loại đa giác
|
0,010 / 0,010
|
Số đặc biệt
|
0,010 / 0,010
|
Ước chung lớn nhất
|
0,010 / 0,010
|
HSG Cấp tỉnh (0,090 điểm)
Bài |
Điểm |
ATM
|
0,010 / 0,010
|
Bài 2: Cặp số tương thích (HSG THCS 23-24)
|
0,010 / 0,010
|
Điểm nguyên trên lưới
|
0,020 / 0,020
|
Bài 3: HSG Tỉnh Phú Thọ(22-23)
|
0,010 / 0,010
|
Dãy tăng dài nhất
|
0,020 / 0,020
|
Bài 1 (HSG THCS 2021-2022)
|
0,010 / 0,010
|
Bài 2 (HSG THCS 2021-2022)
|
0,010 / 0,010
|