Phân tích điểm
6 / 10
TLE
|
PY3
vào lúc 24, Tháng 4, 2025, 9:38
weighted 99% (0,01pp)
1 / 20
TLE
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 4, 2025, 1:20
weighted 97% (0,00pp)
1 / 20
TLE
|
PY3
vào lúc 25, Tháng 4, 2025, 14:47
weighted 96% (0,00pp)
3 / 60
WA
|
PY3
vào lúc 23, Tháng 4, 2025, 15:34
weighted 94% (0,00pp)
Cơ bản (0,013 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đếm bộ số nguyên dương | 0,001 / 0,010 |
| Phân tích số nguyên tố | 0,006 / 0,010 |
| Số tăng giảm | 0,006 / 0,010 |
HSG Cấp tỉnh (0,002 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bài 2: Cặp số tương thích (HSG THCS 23-24) | 0,001 / 0,010 |
| Bài 4: Tổng UCLN (HSG THCS 23-24) | 0,001 / 0,010 |