Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 |
Ngô Viết Tình
| 3,08 | 20 | |
2 |
| 2,66 | 17 | |
3 |
Nguyễn Hà Thiện Phước
| 2,02 | 34 | |
4 |
Hoàng Nhật Minh_THCS Văn Lang
| 1,25 | 21 | |
5 |
Nguyễn Thế Minh_THCS Văn Lang
| 1,08 | 18 | |
6 |
Trần Tuệ Ngọc
| 1,08 | 18 | |
7 |
Triệu Tuấn Anh
| 0,55 | 9 | |
8 |
vandoan_2
| 0,53 | 9 | |
9 |
Bùi Ngọc Linh
| 0,49 | 8 | |
10 |
Nguyễn Tiến Đạt
| 0,49 | 8 | |
11 |
c 2 t
| 0,43 | 7 | |
12 |
Lê Tuấn Anh
| 0,41 | 6 | |
13 |
Đỗ Kiên Trung_THCS Vũ Duệ
| 0,31 | 5 | |
14 |
Bùi Huy Tùng
| 0,31 | 5 | |
15 |
Nguyễn Hoàng Phúc
| 0,25 | 4 | |
16 |
| 0,25 | 4 | |
16 |
Đặng Gia Khánh
| 0,25 | 4 | |
18 |
PhamNguyenHoangAn
| 0,24 | 4 | |
18 |
BanVanDoan_THCSHungVuong
| 0,24 | 4 | |
18 |
Tiwi
| 0,24 | 4 | |
21 |
Nguyễn Khôi Nguyên
| 0,19 | 3 | |
22 |
Nguyễn Hữu Bảo
| 0,19 | 3 | |
23 |
| 0,13 | 2 | |
24 |
Phạm Khánh Phương
| 0,12 | 2 | |
25 |
NguyenDucTuan_THCSVanCo
| 0,08 | 1 | |
26 |
NguyenXuanNguyen_THCSVanLang
| 0,07 | 1 | |
27 |
Trần Đan Trường
| 0,07 | 1 | |
28 |
NguyenGiaVinh_THCSSongThao
| 0,07 | 1 | |
29 |
| 0,06 | 1 | |
29 |
Hoàng Hồng Sơn
| 0,06 | 1 | |
31 |
Đoàn Duy Khoa
| 0,06 | 1 | |
32 |
Giám khảo
| 0,06 | 1 | |
32 |
LeNgocTu_thcsThanhThuy
| 0,06 | 1 | |
34 |
YenManhHung_THCSThanhThuy
| 0,02 | 0 | |
34 |
Hoang Ngoc Bich
| 0,02 | 0 | |
36 |
VũNhậtAnh_THCSThanhThủy
| 0,01 | 0 | |
36 |
Nguyễn Huyền Trang
| 0,01 | 0 | |
36 |
Nguyễn Nhật Vũ
| 0,01 | 0 | |
39 |
Nguyễn Tuấn Dũng
| 0,00 | 0 | |
39 |
Trần Hoàng Trang Anh
| 0,00 | 0 | |
39 |
Đặng Duệ Hùng
| 0,00 | 0 | |
39 |
BuiNgocAnh_THCSHungVuong
| 0,00 | 0 | |
39 |
Nguyễn Quốc Bảo
| 0,00 | 0 | |
39 |
NguyenAnhDuc_THCSVanPhu
| 0,00 | 0 | |
39 |
Đỗ Duy Nhật
| 0,00 | 0 | |
39 |
| 0,00 | 0 | |
39 |
| 0,00 | 0 | |
39 |
BuiTienHung_THCSVuDue
| 0,00 | 0 | |
39 |
pham trung hieu
| 0,00 | 0 | |
39 |
Phạm Anh Minh
| 0,00 | 0 | |
39 |
LeThanhThu_THCSHungVuong
| 0,00 | 0 | |
39 |
đỗ xuân trường
| 0,00 | 0 | |
39 |
DoTriDung_THCSLeQuyDon
| 0,00 | 0 | |
39 |
Bùi Xuân Bắc
| 0,00 | 0 | |
39 |
Nguyễn Minh Tiến
| 0,00 | 0 | |
39 |
MinhGiang_THCSVanLang
| 0,00 | 0 | |
39 |
Nguyễn Phương Linh
| 0,00 | 0 | |
39 |
Bùi Minh Cường
| 0,00 | 0 | |
39 |
Nguyễn Anh Vũ_THCSGiaCam
| 0,00 | 0 | |
39 |
TaDangDuong_THCSThoSon
| 0,00 | 0 | |
39 |
Trần Minh Vương - THCS BNguyên
| 0,00 | 0 | |
39 |
| 0,00 | 0 |